CÔNG TY TNHH ĐT&TM NĂNG LƯỢNG SE SOLAR
Loại biến tần: 1 pha
Điện áp cực đại lên đến 600V
Thương hiệu: KSTAR. Sản xuất: Trung Quốc
Công suất: 6KW
Tuỳ chọn: Bộ điều khiển kỹ thuật số, Bộ điều khiển công suất phản kháng.
GIỚI THIỆU CHUNG
Kstar - một trong những thương hiệu lớn trong lĩnh vực sản xuất bộ hòa lưới điện năng lượng mặt trời, với dây chuyền thiết bị công nghệ hàng đầu thế giới đã đưa ra thị trường những bộ hòa lưới đạt chuẩn chất lượng Châu Âu, đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
Xưởng sản xuất đặt tại Trung Quốc với dây chuyền thiết bị , quy trình sản xuất theo công nghệ Châu Âu giúp khách hàng tại châu lục này có thể dùng sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lí. Khi nguồn cung gần giảm được chi phí vận chuyển, cũng như giảm tải các loại thuế để đưa ra thị trường sản phẩm chất lượng cao nhưng giá cả phải chăng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
MODEL | BluE-G 3000D | BluE-G 5000D | BluE-G 6000D |
---|---|---|---|
Input (DC) | |||
Max. recommended PV power | 4050W | 6750W | 8100W |
Max DC voltage / Rated DC voltage | 600V | 600V | 600V |
MPPT volate range | 380V | 380V | 380V |
Min. / Start DC Voltage | 100V | 100V | 100V |
MPPT voltage range | 80V-560V | 80V-560V | 80V-560V |
Number of MPPT | 2 | 2 | 2 |
Max Input Current per MPPT | 15A | 15A | 15A |
Max. short-circuit current per MPPT | 18A | 18A | 18A |
Output (AC) | |||
Nominal AC output power | 3000W | 5000W | 6000W |
Max. AC apparent power | 3300VA | 5500VA | 6000VA |
Nominal AC voltage | 230V L-N | 230V L-N | 230V L-N |
AC voltage range | 230Vac±20% | ||
Rated AC grid frequency | 50/60Hz±5Hz | 50/60Hz±5Hz | 50/60Hz±5Hz |
Max. output current | 14.5A | 24A | 26A |
Power factor (cosФ) | 0.8 leading ~0.8 lagging | ||
THDi | <3% | ||
Efficiency | |||
Max. efficiency | 98.1% | 98.3% | 98.3% |
Euro efficiency | 97.7% | 97.9% | 97.9% |
Protection devices | |||
DC Switch | Yes | Yes | Yes |
Anti-islanding protection | Yes | Yes | Yes |
Output over current | Yes | Yes | Yes |
DC reverse polarity protection | Yes | Yes | Yes |
String fault Detection | Yes | Yes | Yes |
Surge protection | DC Type II; AC Type III | ||
Insulation detection | Yes | Yes | Yes |
General Specifications | |||
Dimensions W x D x H (mm) | 380x380x150 | ||
Weight(Kg) | 10 | 11 | 11 |
Operating temperature range | -25oC ~ +60oC | ||
Cooling type | Natural cooling | ||
Max. operation altitude | 4000m | ||
Max. operation humidity | 0-100% | ||
AC Output terminal type | Quick connector | ||
IP Class | IP65 | ||
Topology | Transformer less | ||
Communication | RS485/WIFI/4G | ||
Display | LCD |