CÔNG TY TNHH ĐT&TM NĂNG LƯỢNG SE SOLAR
Loại biến tần: 3 pha
Điện áp cực đại lên đến 1100V
Thương hiệu: GROWATT. Sản xuất: Trung Quốc
Công suất: 10KW
Tuỳ chọn: Bộ điều khiển kỹ thuật số, Bộ điều khiển công suất phản kháng.
GIỚI THIỆU CHUNG
Growatt được thành lập vào năm 2010 và trong những năm qua, Growatt đã xây dựng đội ngũ địa phương mạnh mẽ và giàu kinh nghiệm tại các thị trường năng lượng mặt trời quan trọng với mạng lưới phục vụ rộng khắp gồm 22 văn phòng trên toàn thế giới.
Với lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ về năng lượng mặt trời phân tán, GROWATT là nhà cung cấp biến tần dân dụng số 1 thế giới và cũng nằm trong số 5 nhà cung cấp biến tần thương mại hàng đầu thế giới. Đến cuối năm 2020, Growatt đã xuất xưởng hơn 2,6 triệu biến tần đến hơn 100 quốc gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
MODEL | MOD 10KTL3-X | MOD 12KTL3-X | MOD 15KTL3-X |
---|---|---|---|
Input (DC) | |||
Max. recommended PV power | 15000W | 18000W | 22500W |
Max DC voltage / Rated DC voltage | 1100V | ||
Min. / Start DC Voltage | 200V | ||
MPPT voltage range | 140V-1000V | ||
Number of MPPT | 2 | ||
Number of string/MPPT | 1/1 | 2/1 | |
Max Input Current per MPPT | 13 A | 26/13 A | |
Max. short-circuit current per MPPT | 16 A | 32/16 A | |
Output (AC) | |||
Nominal AC output power | 10000W | 12000W | 15000W |
Max. AC apparent power | 11000VA | 13200VA | 16500VA |
Rated AC grid frequency | 50/60Hz±5Hz | ||
Max. output current | 16.7A | 20A | 25A |
Power factor (cosФ) | 0.8 leading ~0.8 lagging | ||
THDi | <3% | ||
Efficiency | |||
Max. efficiency | 98.6% | ||
Euro efficiency | 98.1% | 98.2% | |
Protection devices | |||
DC Switch | Yes | ||
Anti-islanding protection | Yes | ||
Output overcurrent | Yes | ||
DC reverse polarity protection | Yes | ||
String fault Detection | Yes | ||
Surge protection | DC Type II; AC Type II | ||
Insulation detection | Yes | ||
General Specifications | |||
Dimensions W x D x H (mm) | 425x387x178 | ||
Weight(Kg) | 14 kg | 16 kg | |
Operating temperature range | -25oC ~ +60oC | ||
Cooling type | Natural cooling | ||
Max. operation altitude | 4000m | ||
Max. operation humidity | 0-100% | ||
AC Output terminal type | Quick connector | ||
IP Class | IP66 | ||
Topology | Transformer-less | ||
Communication | RS485/USB/WIFI/4G/RF | ||
Display | OLED + LCD/ WIFI + APP |